Có 2 kết quả:

空調 kōng tiáo ㄎㄨㄥ ㄊㄧㄠˊ空调 kōng tiáo ㄎㄨㄥ ㄊㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) air conditioning
(2) air conditioner (including units that have a heating mode)
(3) CL:臺|台[tai2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) air conditioning
(2) air conditioner (including units that have a heating mode)
(3) CL:臺|台[tai2]

Bình luận 0